UBND QUẬN ĐỐNG ĐATRƯỜNG THCS CÁT LINH |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| Số TT | HỌ, ĐỆM | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | MÔN THI | GIẢI CẤP QUẬN | GIẢI CẤP THÀNH PHỐ | GHI CHÚ | |
| 01 | ĐÀO QUANG | ANH | 09/09/2009 | 9A4 | Địa lý | KK | |||
| 02 | LẠI GIA | HUY | 05/01/2009 | 9A4 | GDCD | Nhì | |||
| 03 | NGUYỄN HÀ | LINH | 27/10/2009 | 9A4 | GDCD | KK | |||
| 04 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 05/09/2009 | 9A0 | GDCD | KK | |||
| 05 | PHẠM MINH | TRÍ | 17/12/2009 | 9A4 | Hóa học | Nhì | |||
| 06 | HOÀNG NGỌC BẢO | UYÊN | 09/02/2009 | 9A1 | Lịch sử | KK | |||
| 07 | LÊ KHÁNH | VY | 26/06/2009 | 9A0 | Lịch sử | KK | |||
| 08 | NGUYỄN TRIỆU | VY | 22/11/2009 | 9A4 | Lịch sử | KK | |||
| 09 | NGUYỄN THANH | TRÚC | 18/8/2009 | 9A0 | Ngữ văn | Nhì | |||
| 10 | HOÀNG HÀ | TRANG | 10/02/2009 | 9A0 | Ngữ văn | Nhì | |||
| 11 | NGUYỄN BÌNH CHÂU | ANH | 10/6/2009 | 9A4 | Ngữ văn | Ba | |||
| 12 | CAO PHƯƠNG | THẢO | 10/9/2009 | 9A4 | Ngữ văn | Ba | |||
| 13 | NGUYỄN HÀ | LINH | 01/9/2009 | 9A4 | Ngữ văn | KK | |||
| 14 | NGUYỄN YẾN | NHI | 12/01/2009 | 9A0 | Ngữ văn | KK | |||
| 15 | PHẠM ĐĂNG | MINH | 11/10/2009 | 9A4 | Sinh học | Nhất | Ba | Môn thi Khoa học đạt giải Nhì | |
| 16 | TÔ TUỆ | MINH | 05/01/2009 | 9A4 | Sinh học | Ba | |||
| 17 | VŨ HOÀNG | LONG | 25/09/2009 | 9A3 | Sinh học | KK | |||
| 18 | NGUYỄN NGỌC | DUY | 12/08/2009 | 9A4 | Sinh học | KK | |||
| 19 | NGUYỄN QUANG | VINH | 25/05/2009 | 9A5 | Tiếng Anh | KK | |||
| 20 | SẦM VŨ THÙY | CHI | 25/11/2009 | 9A0 | Tiếng Anh | KK | |||
| 21 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 28/05/2009 | 9A4 | Toán | Nhì | |||
| 22 | BÙI LÂM THẾ | HƯNG | 01/10/2009 | 9A1 | Toán | Nhì | |||
| 23 | NGUYỄN PHẠM MINH | NHẬT | 20/10/2009 | 9A0 | Toán | Ba | |||
| 24 | DƯƠNG QUANG | SỬ | 09/06/2009 | 9A0 | Toán | KK | |||
| 25 | PHẠM MINH | TRÍ | 17/12/2009 | 9A4 | Toán | KK | |||
| 26 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 28/05/2009 | 9A4 | Vật lý | Nhì | Ba | Môn thi Khoa học đạt giải Nhì | |
| 27 | ĐÀO MINH | ANH | 13/02/2009 | 9A4 | Tin học | Nhất | |||
| 28 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 28/05/2009 | 9A4 | Tin học | Nhất | |||
| 29 | NGUYỄN PHÚC ANH | SƠN | 09/02/2010 | 8A1 | Tin học | Nhất | KK | ||
| 30 | BÙI LÂM THẾ | HƯNG | 01/10/2009 | 9A1 | Tin học | Nhì | Ba | ||
| 31 | MAI THẾ | TRUNG | 13/07/2009 | 9A4 | Tin học | Nhì | KK | ||
| 32 | LÊ MINH | VŨ | 15/05/2010 | 8A1 | Tin học | Nhì | |||
| 33 | LÊ NGUYỄN MINH | NGỌC | 06/01/2009 | 9A0 | Tiếng Nhật | Nhì | KK | ||
| 34 | TRẦN NGỌC HỒNG | HÀ | 24/02/2009 | 9A0 | Tiếng Nhật | Nhì | KK | ||
| 35 | NGUYỄN ANH | THƯ | 05/03/2009 | 9A0 | Tiếng Nhật | KK |
| Môn | Số HS | Họ và tên HS |
| GDCD | 01 | 9A4: Lại Gia Huy |
| Hóa học | 01 | 9A4: Phạm Minh Trí |
| Ngữ văn | 06 | 9A0: Nguyễn Thanh Trúc; Hoàng Hà Trang; Nguyễn Yến Nhi 9A4: Nguyễn Bình Châu Anh; Cao Phương Thảo; Nguyễn Hà Linh |
| Sinh học | 03 | 9A4: Phạm Đăng Minh; Tô Tuệ Minh; 9A3: Vũ Hoàng Long |
| Toán | 03 | 9A4: Nguyễn Trung Hiếu; 9A1: Bùi Lâm Thế Hưng; 9A0: Nguyễn Phạm Minh Nhật |
| Vật lý | 01 | 9A4: Nguyễn Trung Hiếu |
| Môn | Số HS | Họ và tên HS | Môn | Số HS | Họ và tên HS |
| Sinh học | 01 | 9A4: Phạm Đăng Minh | Vật lý | 01 | 9A4: Nguyễn Trung Hiếu |
| Môn | Số HS | Tổng: 07 (9A0: 02; 9A1: 01; 9A4: 03 8A1: 01 ) |
| Tin học | 05 | 9A4: Đào Minh Anh; Nguyễn Trung Hiếu; Mai Thế Trung; 8A1: Nguyễn Phúc Anh Sơn; 9A1: Bùi Lâm Thế Hưng |
| Nhật | 02 | 9A0: Lê Nguyễn Minh Ngọc; Trần Ngọc Hồng Hà |



Tác giả bài viết: THCS Cát Linh
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Mẫu logo chính thức và bản thuyết minh logo trường THCS Cát Linh
Thư kêu gọi quyên góp, ủng hộ "Tặng quà học sinh nghèo Lào Cai chuẩn bị bước vào năm học mới 2018-2019"
Bài tuyên truyền về trường học an toàn - Phòng chống tai nạn thương tích
Giải bơi lội - Hội khỏe phù đổng thành công tốt đẹp
Bài tuyên truyền về An toàn giao thông
Album ảnh kỷ niệm 45 năm thành lập trường
Bài tuyên truyền: Ngày Quốc tế phụ nữ 8/3
Bài tuyên truyền phòng chống HIV/AIDS
Quyết định giao chỉ tiêu kế hoạch tuyển sinh lớp 10 cho các trường trung học phổ thông tư thục năm học 2024-2025
Hướng dẫn quy trình tuyển sinh trực tuyến Lớp 6 năm học 2018 - 2019